Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuôi cấy


[nuôi cấy]
(sinh vật) Grow (bacteria...) in a culture medium.



(sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.